Từ điển Tiếng Việt "lưỡi Liềm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lưỡi liềm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lưỡi liềm
- Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
nt. Chỉ trăng khuyết, hình cong như lưỡi liềm. Trăng lưỡi liềm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lưỡi liềm
lưỡi liềm- Sickle
- Trăng lưỡi liềm: A crecent moon, a waning moon
Từ khóa » Cái Lưỡi Liềm
-
Lưỡi Liềm Lưỡi Hái Cắt Cỏ Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay - Shopee
-
Lưỡi_liềm Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Lưỡi Liềm Chất Lượng, Giá Tốt | Mua Online Tại
-
Lưỡi Liềm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Cái Liềm Cắt Cỏ Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Tổng Hợp Cái Liềm Cắt Lúa Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Lưỡi Liềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lưỡi Liềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lưỡi Liềm - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
CÁI LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Lưỡi Liềm - Từ điển Việt
-
Lưỡi Hái, Lưỡi Liềm Cắt Cỏ SH-42, Dao Phát Cỏ Gấp Gọn Lưỡi Thép SK-5