Từ điển Tiếng Việt "nêm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nêm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nêm

- 1 I d. Mảnh cứng, nhỏ dùng để chêm cho chặt. Nêm gài rất chặt. Tháo nêm.

- II đg. Chêm hoặc lèn cho chặt. cối. Chật như nêm.

- 2 đg. (ph.). Cho thêm một ít mắm muối vào thức ăn khi đã nấu chín. Nêm canh. Nêm ít muối.

1. Công cụ bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong chặt hạ gỗ để giữ cho cưa không bị kẹt và giữ cho cây đổ đúng hướng đã định.

2. Mảnh tre hay gỗ dùng để chêm cho chặt, trong việc đóng đồ mộc, hay trong cối đá ép dầu thủ công.

nId. Miếng tre nhỏ để chông vào chỗ hở cho chặt. Nêm gài rất chặt. Tháo nêm. IIđg. Lấy nêm chêm vào cho chặt. Nêm cối. Chăt như nêm. Chật như nêm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nêm

nêm
  • noun
    • wedge
    • verb
      • to season;to flavour (with)
    chock
  • cái nêm: chock
  • nêm hạ giáo: chock block
  • cog
    cotter
  • cái nêm: cotter key
  • chốt hãm nêm: cotter pin
  • mối nối nêm: cotter joint
  • nêm điều chỉnh: adjuster cotter
  • nêm hình côn: tapered cotter
  • nêm lò xo: spring cotter
  • rãnh nêm: cotter slot
  • sự liên kết bằng nêm: cotter joint
  • dowel
    interlock
    jack
  • nêm cát (để hạ giáo): sand jack
  • joggle
    keeps
    keying
  • liên kết nêm: keying
  • sự nêm: keying
  • plug
  • cái nêm: plug
  • cái nêm bằng chì: lead plug
  • cái nêm bằng gỗ: wooden plug
  • cái nêm có ren: screwed plug
  • cái nêm có ren: screw plug
  • tab
    wedge
  • bulông hình nêm: wedge
  • buồng cháy dạng hình nêm: wedge combustion chamber
  • cái chèn, cái nêm: wedge
  • cái nêm: wedge
  • cái nêm: radical wedge
  • cái nêm bị động: passive wedge
  • cái nêm chủ động: active wedge
  • cái nêm để chẻ: splitting wedge
  • cái nêm điều chỉnh: adjusting wedge
  • cái nêm gồm nhiều mảnh: spalling wedge
  • cái nêm tròn: round wedge
  • cột mộng nêm: wedge prop
  • đá nêm: wedge stone
  • đầu mũi búa hình nêm: wedge end
  • đóng nêm: wedge
  • độ dốc của nêm: taper of wedge
  • giảm chấn ma sát hình nêm (đầu đấm ma sát): wedge shoe complete
  • góc nêm: wedge angle
  • hình nêm: wedge shape
  • kẹp kiểu nêm: wedge clamp
  • liên kết nêm: wedge bonding
  • lỗ nêm: wedge hole
  • mặt bên của nêm: wedge surface
  • mặt phẳng đo nêm: wedge measurement plane
  • mộng nêm và mối nối vít cấy: wedge mortice and tenon joint
  • nêm bậc giữa: neutral step wedge
  • nêm bậc trung gian: neutral step wedge
  • nêm cầu: spherical wedge
  • nêm chặt: wedge
  • nêm có bậc: step wedge
  • nêm có ren: wedge bolt
  • nêm dầu: oil wedge
  • nêm định vị chân siết: tightening wedge
  • nêm điện môi: dielectric wedge
  • nêm điều chỉnh: tightening wedge
  • nêm điều chỉnh: adjusting wedge
  • nêm hai mặt: double wedge
  • nêm hãm: brake wedge
  • nêm kẹp: wedge clamp
  • nêm nhiều nấc: step wedge
  • nêm rãnh: slot wedge
  • nêm tách gỗ: timber spitting wedge
  • nêm tháo: loosening wedge
  • nêm tháo mối ghép: loose wedge
  • nêm trượt: sliding wedge
  • nêm trung gian: neutral wedge
  • nêm trung hòa: neutral wedge
  • neo (hình) nêm để căng sau: post-tensioning wedge anchorage
  • neo hình nêm: wedge anchorage
  • phanh nêm: wedge brake
  • phổ kỹ có nêm bộ lọc: filter wedge spectrometer-FWS
  • phương pháp nêm trượt: sliding wedge method
  • quang kế nêm: wedge photometer
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm: wedge anchorage
  • sự neo nêm căng sau: post-tensioning wedge anchorage
  • sự thử kéo nêm: wedge draw test
  • tấm ma sát hình nêm: wedge damping plate
  • thanh giằng nêm: wedge spacer
  • van dạng cái nêm: wedge valve
  • van kiểu nêm: wedge valve
  • vết nứt hình nêm: wedge crack
  • vi quang kế hình nêm: wedge densitometer
  • viên gạch dạng cái nêm (ở cuốn vòm): wedge brick
  • vòng hình nêm: wedge key
  • wedge-shaped
  • dạng nêm: wedge-shaped
  • dao hình nêm: wedge-shaped knife
  • đá hình nêm: wedge-shaped stone
  • hình nêm: wedge-shaped
  • lanhtô gạch hình nêm: wedge-shaped brick lintel
  • rạch hình nêm đứng: wedge-shaped vertical
  • rãnh dạng cái nêm: wedge-shaped groove
  • búa đầm hình nêm (đúc)
    pegging rammer
    buồng đốt hình nêm
    wedge-type combustion chamber
    cái hình nêm
    sphenoid
    cái nêm
    coin
    cái nêm
    gore
    cái nêm
    ground
    cái nêm
    locating disc
    cái nêm
    locating disk
    cái nêm
    nose key
    cái nêm
    quoin
    cái nêm
    taper key
    cái nêm kéo
    draw-wedge
    season
  • nêm muối: to season with salt
  • đồ thị dạng hình cái nêm
    wedge
    nêm nước sốt
    sauce
    nêm thuế
    tax wedge

    Từ khóa » Cái Nêm Là Cái Gì