Từ điển Tiếng Việt "ngờ Ngợ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngờ ngợ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngờ ngợ

- Nửa tin nửa nghi: Tôi ngờ ngợ mãi có phải ông ta là người bạn học của tôi trước đây hai chục năm không.

nđg. Như Ngợ ngợ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngờ ngợ

ngờ ngợ
  • xem ngợ (láy)

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngờ Ngợ Là Gì