Từ điển Tiếng Việt "nhân đạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhân đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhân đạo

- I. dt. Đạo đức thể hiện ở tình thương yêu với ý thức tôn trọng giá trị, phẩm chất của con người: trái với nhân đạo. II. tt. Có tính nhân đạo: truyền thống nhân đạo của dân tộc chính sách nhân đạo.

hd. Đạo người, đạo do lòng yêu, quý trọng và bảo vệ con người. Chính sách nhân đạo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhân đạo

nhân đạo
  • noun
    • humanity; humane
      • nhân đạo chủ nghĩa: humanitarianism

Từ khóa » Nhân đạo Nghĩa Là Gì