Từ điển Tiếng Việt "oái Oăm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"oái oăm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
oái oăm
- t. 1. Khó khăn ngoắt ngoéo, gây phiền phức: Cảnh ngộ oái oăm. 2. Khó tính, hay đổi ý kiến: Oái oăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ.
nt. Trái với bình thường một cách kỳ quái. Cảnh ngộ oái oăm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhoái oăm
oái oăm- Awkward
- Cảnh ngộ oái ăm: An awkward situation, a pretty pass, a fix
- Crotchety, whimsical
- Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ: to be very whimsical and cry for one thing after another
Từ khóa » Tính Oái Oăm Là Gì
-
Oái Oăm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Oái Oăm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Oái Oăm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Oái Oăm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Oái Oăm - Từ điển Việt
-
'oái Oăm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'oái Oăm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Oái Oăm
-
Giải Nghĩa Từ Oái Oăm Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Oái Oăm Là Gì, Oái Oăm Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Trở Về Tuổi Thơ Với ứng Dụng Vui Tình Huống Oái Oăm Nhất Thời Học ...
-
Xử Lý Những Tình Huống Bán Hàng Oái Oăm Nhất - Tanca
-
Đỡ Không Nổi Những Tình Huống Oái Oăm Diễn Ra Tại Lễ Cưới, Không ...