Từ điển Tiếng Việt "phà" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phà
- 1 d. Phương tiện vận chuyển hình chữ nhật, lòng phẳng, dùng để chở xe cộ và người qua sông. Cho xe qua phà. Bến phà.
- 2 đg. Thở mạnh ra qua đường miệng. Phà khói thuốc. Phà ra hơi rượu.
nd. Phương tiện vận tải dùng để chở xe cộ và người qua sông. Xe qua phà.nđg. Thở mạnh ra đường miệng. Phà khói thuốc. Phà ra hơi rượu.xem thêm: thuyền, đò, phà
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphà
phà- noun
- ferry-boat
- ferry-boat
- verb
- to reek, to breathe, to erhale
- phà hơi sặc mùi rượu: to reek of alcohol
- to reek, to breathe, to erhale
ferry |
ferry-boat |
ferry-steamer |
passage boast |
pontoon |
raft |
|
|
|
|
|
|
ferry boat |
|
|
Từ khóa » đắm Phà Là Gì
-
Phà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vụ Lật Phà Sewol – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đắm Phà HQ: Học Sinh Mắc Kẹt Cào Cấu Bật Móng Tay - Tin Tức - 24H
-
Mơ Thấy Chiếc Phà Có ý Nghĩa Gì, Mơ Thấy đi Phà đánh Lô đề Con Gì?
-
Các Hoạt động ở Đảo Pulau Ubin - Visit Singapore
-
Đắm Phà: Các Thợ Lặn Ngày Nào Cũng Khóc, Không Dám đối Diện ...
-
Chìm Phà Sewol Và Bài Học Cho đường Thủy Nội địa
-
Bảy Người Bị Bắt Vì đắm Phà ở Hongkong - BBC News Tiếng Việt
-
Vụ đắm Phà Sewol : Tổng Thống Hàn Gặp Thân Nhân Những Người ...
-
Những Chiếc Nơ Vàng - Tuổi Trẻ Online
-
Đắm Phà Chở Khách Tại Philippines, 20 Người Thiệt Mạng Và Mất Tích
-
Vụ đắm Phà Nam Nha, 2012 - Du Học Trung Quốc
-
Lật Phà Ghép Từ Thuyền độc Mộc, Hơn 120 Người Chết Và Mất Tích