Từ điển Tiếng Việt "phìa Tạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phìa tạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phìa tạo
- Giai cấp thống trị trong xã hội dân tộc Thái thời trước.
nd. Lớp quý tộc thế tập nắm quyền thống trị ở vùng dân tộc Thái trước Cách mạng tháng Tám. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphìa tạo
phìa tạo- (từ cũ) Thai ruling class
Từ khóa » Chế độ Phìa Tạo
-
Vài Nét Về Chế độ Ruộng đất Của Người Thái Xưa.
-
NGƯỜI THÁI - Ủy Ban Dân Tộc
-
Top 14 Chế độ Phìa Tạo Là Gì
-
Top 14 Chế độ Phìa Tạo
-
Những đặc Trưng Cơ Bản Của Người Thái Việt Nam
-
Về Vai Trò Của Chúa đất Trong Xã Hội Tồn Tại Chế độ Thổ Ty, Lang ... - VNU
-
Đôi Nét Về Lịch Sử Nguồn Gốc Thái Sơn La
-
Khu Tự Trị Thái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Tồn Và Phát Huy Các Lễ Hội Truyền Thống Của Dân Tộc Tày Huyện ...
-
[PDF] 78 SỰ CHUYỂN BIẾN TƯ TƯỞNG CỦA MỘT SỐ TH
-
Giới Thiệu Về Văn Hóa Dân Tộc Tày ở Đà Bắc - Báo Hòa Bình
-
Nhóm Ngôn Ngữ Tày - Thái - Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam