Từ điển Tiếng Việt "phù Hộ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phù hộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phù hộ

- Nói quỷ thần giúp đỡ, theo mê tín.

hdg. Che chở. Cầu xin ông bà phù hộ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phù hộ

phù hộ
  • support
    • Đi lễ để cầu thần phù hộ: To make offerings to a deity to win his support

Từ khóa » đi Phụ Hồ Là Gì