Từ điển Tiếng Việt "quan Liêu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quan liêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quan liêu

- 1. d. Nh. Quan lại. 2. t. Xa thực tế, ít biết đến thực tế: Tác phong quan liêu.

x. Chủ nghĩa quan liêu.

hId. Như Quan lại. Bộ máy quan liêu phong kiến. IIt. Thiên về dùng mệnh lệnh, giấy tờ, xa rời quần chúng. Tác phong quan liêu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ điển Quan Liêu Là Gì