Từ điển Tiếng Việt "quật Khởi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quật khởi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quật khởi

- đgt (H. quật: nổi dậy, khởi: dấy lên) Nổi dậy lật đổ một chính quyền phản động: Cách mạng đã nêu cao tinh thần quật khởi của dân tộc Việt-nam (Trg-chinh).

hdg. Nổi dậy đấu tranh. Toàn dân đã quật khởi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quật khởi

quật khởi
  • verb
    • to rise up; to rebel
      • tinh thần quật khởi: a rebellions spirit

Từ khóa » Khởi Quật