Từ điển Tiếng Việt "sẫm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sẫm
- t. (Màu sắc) đậm và hơi tối. Sẫm màu. Đỏ sẫm. Tím sẫm.
nt. Chỉ màu sắc đậm và hơi tối. Đỏ sẫm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sẫm
sẫm- adj
- dark
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Sẫm Màu
-
Sẫm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sẫm - Từ điển Việt
-
Sẫm Là Gì, Nghĩa Của Từ Sẫm | Từ điển Việt
-
Sẫm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Sẫm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
8 Lý Do Vùng Cổ Bị Sẫm Màu Và Cách Khắc Phục
-
Bật Mí 5 Nguyên Nhân Làm Nước Tiểu Sẫm Màu Không Phải Ai Cũng Biết!
-
5 Nguyên Nhân Khiến Nước Tiểu Sẫm Màu - Hello Bacsi
-
Màu Sắc Của Phân 'tố Cáo' Tình Trạng Sức Khỏe Của Bạn, Cần đi Khám ...