Từ điển Tiếng Việt "sẵn Sàng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sẵn sàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sẵn sàng

- t. Ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ. Xe cộ đã sẵn sàng. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng.

nt. Có thể hành động ngay vì đã chuẩn bị. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng.

xem thêm: sẵn, sẵn sàng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sẵn sàng

sẵn sàng
  • adj
    • ready, prepared willing to
online
  • sẵn sàng hoạt động: online
  • readily
    ready
  • DTE sẵn sàng (RS-232-C): DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
  • bó chưa sẵn sàng để nhận: receive not ready packet
  • bó chưa sẵn sàng nhận: RNR packet (receive not ready packet)
  • bó sẵn sàng nhận: r packet (receive ready packet)
  • bó sẵn sàng nhận: receive ready packet (RR packet)
  • bộ chỉ báo sẵn sàng: ready indicator
  • chưa sẵn sàng thu: Receive Not Ready (RNR)
  • dấu nhắc sẵn sàng: ready prompt
  • đầu cuối dữ liệu sẵn sàng: Data Terminal Ready (DTR)
  • đầu cuối sẵn sàng: Terminal Ready (TR)
  • đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động): ready indicator
  • đèn báo môđem sẵn sàng: modem ready light (MR)
  • điều kiện sẵn sàng: ready condition
  • dữ liệu gửi sẵn sàng: Data Send Ready (DSR)
  • dữ liệu sẵn sàng: Data Ready (DR)
  • hàng đợi sẵn sàng: ready queue
  • khung sẵn sàng nhận: receive ready frame
  • khung sẵn sàng nhận: RR frame (receive ready frame)
  • môđem sẵn sàng: Modem Ready (MR)
  • sẵn sàng cho sắp chữ: ready for operation
  • sẵn sàng cho tin báo tiếp theo: Ready for next Message (RFNM)
  • sẵn sàng để gửi: Ready To Send (RTS)
  • sẵn sàng để nhận: receive ready (RR)
  • sẵn sàng đưa vào sử dụng: ready to be put into service
  • sẵn sàng gửi: Ready for sending (RFS)
  • sẵn sàng hoạt động: ready
  • sẵn sàng phục vụ: ready to be put into service
  • sẵn sàng thu: Receive Ready (RR)
  • sẵn sàng thu: Ready To Receive (RTR)
  • tập dữ liệu sẵn sàng: data set ready (DSR)
  • thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng: Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
  • thời gian sẵn sàng: ready time
  • tín hiệu sẵn sàng: ready signal
  • ReaDY (RDY)
    stand-by
    taut
    báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
    Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
    chưa sẵn sàng cho thiết bị dùng được
    unavailable for use by devices
    chưa sẵn sàng nhận
    RNR (receive not ready)
    đèn báo môđem sẵn sàng
    MRL (modem Relay light)
    độ sẵn sàng
    availability
    dung lượng sẵn sàng
    available capacity
    hệ số sẵn sàng
    availability factor
    hệ số sẵn sàng
    availability ratio
    kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối
    Link Availability Control (LAC)
    máy sẵn sàng
    up time

    Từ khóa » Sự Sẵn Sàng Tieng Anh La Gi