Từ điển Tiếng Việt "sẵn Sàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sẵn sàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sẵn sàng
- t. Ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ. Xe cộ đã sẵn sàng. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng.
nt. Có thể hành động ngay vì đã chuẩn bị. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng.xem thêm: sẵn, sẵn sàng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sẵn sàng
sẵn sàng- adj
- ready, prepared willing to
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Sẵn Sàng Tieng Anh La Gi
-
Sự Sẵn Sàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Sẵn Sàng In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ SẴN SÀNG CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THẬT SỰ SẴN SÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SẴN SÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Sẵn Sàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Cách Nói Sẵn Sàng Trong Tiếng Anh- Other Ways To Say Ready
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sẵn Sàng Thực Hiện' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Học Tiếng Anh Cơ Bản: Những Mẫu Câu Để Cải Thiện ... - Memrise
-
Sẵn Sàng Tiếng Anh Là Gì
-
16 Cách Nói Khác Nhau Của "Do You Understand?" - Langmaster
-
Sẵn Sàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khi Học Trò đã SẴN SÀNG, Người Thầy Sẽ Xuất Hiện
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt