Từ điển Tiếng Việt "siết Chặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"siết chặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
siết chặt
- Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.
nđg. Thắt chặt. Siết chặt hàng ngũ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsiết chặt
fasten |
fixing |
tighten |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Siết Chặt Hay
-
Siết Chặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siết Và Xiết – Viết Cái Nào Mới đúng? - Blog Chị Tâm
-
“XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường Bị Dùng ...
-
Siết Xiết | Chính Tả Tiếng Việt
-
Siết Hay Xiết | Dinh-dưỡ
-
'Không Có Chủ Trương Siết Chặt Hay Hạn Chế Trái Phiếu Doanh Nghiệp'
-
Nghĩa Của Từ Xiết - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Không Có Chủ Trương Siết Chặt Hay Hạn Chế Trái Phiếu Doanh ... - VOV
-
Siết Chặt Hay Xiết Chặt - .vn
-
'xiết Chặt Thế Kìm Kẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Không Siết Chặt Hay Hạn Chế Trái Phiếu Doanh Nghiệp
-
Siết Chặt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Không Có Chủ Trương Siết Chặt Hay Hạn Chế Trái Phiếu Doanh Nghiệp