siết chặt in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Similar translations for "siết chặt" in English. siết verb. English. clasp. chặt adjective. English. compact · dense · tight. chặt noun. English.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "siết chặt" trong tiếng Anh. siết động từ. English. clasp. chặt tính từ. English. compact · dense · tight. chặt danh từ. English.
Xem chi tiết »
SIẾT CHẶT in English Translation · squeeze · tighten · tightened · clenching · clasped · gripped · constricting · toughened.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỢC SIẾT CHẶT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỢC SIẾT CHẶT" ...
Xem chi tiết »
Meaning of word siết chặt in Vietnamese - English @siết chặt [siết chặt] - to tighten - to close - to clasp; to wring.
Xem chi tiết »
siết chặt = to tighten to close Siết chặt hàng ngũ To close ranks to clasp; to wring Siết chặt ai vào lòng To clasp somebody in one's arms; To hug somebody.
Xem chi tiết »
to tighten; to close. siết chặt hàng ngũ to close ranks. to clasp; to wring. siết chặt ai vào lòng to clasp somebody in one's arms; to hug somebody ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Siết chặt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. squeezing. bóp ; bị ép ; chen vào ; cầm bóp ; nắn bóp ; nặn bóp ; siết chặt ; siết ; việc nặn bóp ; và siết chặt ; vừa siết chặt ...
Xem chi tiết »
Siết chặt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «siết» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Siết chặt trang thiết bị. Rig for ultraquiet.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · siết + chặt. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [siət̚˧˦ t͡ɕat̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʂiək̚˦˧˥ t͡ɕak̚˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
Translation of «siết» in English language: «squeeze» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Siết chặt vào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Siết Chặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề siết chặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu