SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SIẾT CHẶT " in English? SVerbNounsiết chặtsqueezebópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchtightenthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắttighteningthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắtclenchingnghiếnnắm chặtsiếtclaspedkhóasiết chặtnắm chặttaychắpmóccái móc gàigrippedđộ bámkẹpcầmnắmtay cầmkìm kẹpsự kìm kẹpbám chặtbángbóp tayconstricthạn chếcothu hẹpsiết chặtthắtwrungvắtvặnmoitoughenedcủng cốthắt chặtcường lựctightenedthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắtsqueezingbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchsqueezedbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchtightensthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắtclenchednghiếnnắm chặtsiếtsqueezesbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchclaspingkhóasiết chặtnắm chặttaychắpmóccái móc gàiclenchnghiếnnắm chặtsiếtclaspkhóasiết chặtnắm chặttaychắpmóccái móc gàiconstrictinghạn chếcothu hẹpsiết chặtthắt
Examples of using Siết chặt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được siết chặtbe tightenedare tightenedis tightenedwas tightenedđã siết chặthas tightenedhave tightenedclaspedđang siết chặtis tighteningare tighteningsiết chặt kiểm soáttightened controlscó thể siết chặtcan squeezecan tightensẽ siết chặtwill tightenwill squeezeWord-for-word translation
siếtnounsqueezesiếtverbtightentighteningclenchedgrippedchặtadverbtightlyfirmlycloselychặtnouncutchop SSynonyms for Siết chặt
vắt grip bóp độ bám ép kẹp cầm nắm squeeze tay cầm kìm kẹp sự kìm kẹp bám chặt nặn chui nén vặn siếtsiết chặt kiểm soátTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English siết chặt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Siết Chặt In English
-
Siết Chặt In English - Glosbe Dictionary
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỢC SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'siết Chặt' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Siết Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Siết Chặt In English
-
Nghĩa Của Từ : Squeezing | Vietnamese Translation
-
Siết Chặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Siết - Translation To English
-
Siết Chặt - Wiktionary
-
Translation For "siết" In The Free Contextual Vietnamese-English ...