ĐƯỢC SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯỢC SIẾT CHẶT " in English? được siết chặtbe tightenedare claspedare tightenedis tightenedwas tightened
Examples of using Được siết chặt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đượcverbbegetisarewassiếtnounsqueezesiếtverbtightentighteningclenchedgrippedchặtadverbtightlyfirmlycloselychặtnouncutchop được shaređược sinh lạiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English được siết chặt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Siết Chặt In English
-
Siết Chặt In English - Glosbe Dictionary
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'siết Chặt' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Siết Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Siết Chặt In English
-
Nghĩa Của Từ : Squeezing | Vietnamese Translation
-
Siết Chặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Siết - Translation To English
-
Siết Chặt - Wiktionary
-
Translation For "siết" In The Free Contextual Vietnamese-English ...