Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
siết chặt
to tighten; to close
siết chặt hàng ngũ to close ranks
to clasp; to wring
siết chặt ai vào lòng to clasp somebody in one's arms; to hug somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
siết chặt
to draw tight, close (ranks)
- siết
- siết cò
- siết cổ
- siết lại
- siết lấy
- siết vít
- siết chặt
- siết con vít
- siết chặt hàng ngũ
- siết chặt tiêu chuẩn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Siết Chặt In English
-
Siết Chặt In English - Glosbe Dictionary
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỢC SIẾT CHẶT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'siết Chặt' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Siết Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Siết Chặt In English
-
Nghĩa Của Từ : Squeezing | Vietnamese Translation
-
Siết Chặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Siết - Translation To English
-
Siết Chặt - Wiktionary
-
Translation For "siết" In The Free Contextual Vietnamese-English ...