Từ điển Tiếng Việt "số Bị Nhân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"số bị nhân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

số bị nhân

- (toán) Số phải đem gấp bội lên một số lần bằng một số khác, gọi là số nhân, để được tích số.

nd. Số đem nhân với một số khác. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

số bị nhân

số bị nhân
  • (toán học) Multiplicant
multiplicand
  • cái ghi số bị nhân: multiplicand register
  • Lĩnh vực: toán & tin
    multiplicator

    Từ khóa » Số Bị Nhân Là Gì