Từ điển Tiếng Việt "sót" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sót
- đgt. Còn lại hoặc thiếu một số, một phần nào đó, do sơ ý hoặc quên: chẳng để sót một ai trong danh sách còn sót lại mấy đồng trong túi viết sót mấy chữ.
nt. Còn thiếu một vài phần do sơ ý hay quên. Viết sót một chữ. Còn sót lại mấy kiện hàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsót
sót- verb
- to remain to omit, to miss out
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
residual |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Khí Sót Là Gì
-
Cácte động Cơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khí Sót Là Gì
-
Trắc Nghiệm Hệ Thống Phân Phối Khí - TaiLieu.VN
-
Vì Sao Hệ Số Khí Sót Của động Cơ 4 Kì Nhỏ Hơn Của động Cơ 2 Kì
-
5 Yếu Tố Chi Phối Hiệu Suất động Cơ Xăng - VinFast
-
Một Số Thuật Ngữ Và Khái Niệm Thông Dụng Của động Cơ đốt Trong
-
Chu Trình Nạp Xả Trong động Cơ đốt Trong - Tài Liệu Text - 123doc
-
Tài Liệu Nhiên Liệu Và Môi Chất Công Tác Của động Cơ đốt Trong Pptx
-
Dấu Hiệu Van Thông Khí Cácte PCV Bị Hỏng Và Cách Vệ Sinh - Ô Tô
-
Bài Tập Lớn Tính Toán động Cơ đốt Trong 2019 - Hỗ Trợ Ôn Tập
-
Nguyên Lý Hoạt động Của động Cơ đốt Trong - Xe Ô Tô
-
Kiến Thức Về Cơ Cấu Phối Khí: Nguyên Lý, Cấu Tạo, Nhiệm Vụ Của Cơ Cấu