Từ điển Tiếng Việt "sún" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sún" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sún
- 1 đg. (ph.). Mớm. Chim mẹ sún mồi cho con.
- 2 t. (Răng ở trẻ em) bị gãy, rụng mà chưa thay răng mới, để trống một chỗ. Răng sún. Em bé bị sún răng.
nđg. Không có răng. Sún cả hàm.nđg. Mớm. Chim mẹ sún mồi cho con. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsún
sún- adjective
- (răng) decayed
Từ khóa » Sún Tất Là Gì
-
Làm Thế Nào Khi Bé Bị Sún Răng Sớm? | Vinmec
-
Nghĩa Của Từ Sún - Từ điển Việt
-
Sún - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàm Răng Sún Là Gì? Bé Bị Sún Răng Phải Làm Sao? Cách Trị Sún
-
Bị Sún Răng Thì Phải Làm Sao? - NHA KHOA ĐÔNG NAM
-
Sún Răng: Nguyên Nhân Chính Gây Bệnh Và Hướng Dẫn Cách ...
-
Sún Răng Ở Trẻ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị An ...
-
Sún Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sún Răng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"sún Răng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
16 Hình ảnh Chứng Minh Hắc Miêu Chính Là Sún Răng Trong Bí Kíp ...
-
Sún Răng Nghĩa Là Gì?