Từ điển Tiếng Việt "tâm đầu ý Hợp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tâm đầu ý hợp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tâm đầu ý hợp

- Hợp nhau về tình cảm và lý trí.

ht. Hợp ý với nhau, cùng có những tình cảm và cách suy nghĩ như nhau. Vợ chồng rất tâm đầu ý hợp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hai Bên ý Hợp Tâm đầu