Từ điển Tiếng Việt "thình Lình" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thình lình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thình lình
- pht. Bỗng nhiên, bất ngờ, không hề biết trước, lường trước: thình lình bị tấn công trời đang nắng thình lình đổ mưa.
np. Đột ngột, bất ngờ. Trời đổ mưa thình lình.xem thêm: bỗng, chợt, thình lình, thoắt, bất ngờ, tình cờ, đột nhiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thình lình
thình lình- adv
- suddenly, all of a sudden
| Lĩnh vực: toán & tin |
Từ khóa » Thình Lình Meaning
-
Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
-
THÌNH LÌNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Thình Lình Bằng Tiếng Anh
-
Thình Lình: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thình Lình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BẤT THÌNH LÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thình Lình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thình Lình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thình Lình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietnamese To English Meaning Of Jerking
-
BẤT THÌNH LÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bất Thình Lình Nghĩa Là Gì?
-
Sudden | Meaning In The Cambridge Learner's Dictionary