Từ điển Tiếng Việt "thướt Tha" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thướt tha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thướt tha

- Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.

nt. Có vẻ dong dỏng cao và yểu điệu. Dưới đào đường có bóng người thướt tha. (Ng. Du). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Thích ý Nghĩa Từ Thướt Tha