Từ điển Tiếng Việt "tiêu Dao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiêu dao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiêu dao

- Đi chơi đây đó một cách ung dung nhàn nhã (cũ).

ht. Thong thả, theo ý thích của mình. Sớm khuya tiếng hát tiếng đàn tiêu dao (Ng. Du).Tầm nguyên Từ điểnTiêu Dao

Thong thả đi đây đi đó không bị điều ràng buộc. Kinh Thi Hà thượng hồ tiêu dao! (Trên sông tiêu dao vậy).

Thà mượn thú tiêu dao cửa Phật. Cung Oán
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoa Tiêu Dao Là Gì