Từ điển Tiếng Việt "tin Cậy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tin cậy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tin cậy

- đgt. Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào: được cấp trên tin cậy số liệu đáng tin cậy.

nđg. Tin để dựa vào, trông cậy vào. Được cấp trên tin cậy. Số liệu đáng tin cậy.

xem thêm: tin, tin tưởng, tin cẩn, tin cậy, tin yêu

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tin cậy

tin cậy
  • verb
    • to rely on, to trust
confide
dependable
  • đáng tin cậy: dependable
  • dự báo tin cậy: dependable forecast
  • phần mềm tin cậy: dependable software
  • fail-safe
    fiducial
  • giới hạn tin cậy: fiducial limit
  • phân phối tin cậy: fiducial distribution
  • rely
    safe
    Giao thức cập nhật SAP tin cậy
    Reliable SAP Update Protocol (RSUP)
    an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    Write One Reliable Data Security (WORDS)
    bác bỏ mở chuyển tải tin cậy
    Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
    bảng giá trị tin cậy
    truth table
    bộ đánh giá độ tin cậy và tiểu thọ của cấu kiện tối ưu hóa
    Optimized Reliability and Component Life Estimator (ORACLe)
    chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
    Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
    chỉ số tin cậy
    reliability index
    chức năng được tin cậy
    trusted functionality
    chuyển giao tin cậy
    Reliable Transfer (RT)
    cơ sở tính toán tin cậy
    TCB (trusted computing base)
    cơ sở tính toán tin cậy
    trusted computing base
    cơ sở tính toán tin cậy
    trusted computing base (TCB)
    đáng tin cậy
    reliable
    đáp ứng tin cậy thẻ lệnh truyền đạt
    Reliable Transfer Token Response (RTTP)
    đặc trưng độ tin cậy
    reliability characteristic
    đăng ký tin cậy
    trusted login
    đầu video tin cậy
    video confidence head
    điều kiện độ tin cậy
    condition of reliability
    đới tin cậy
    confidence belt
    độ tin cậy
    accuracy
    độ tin cậy
    authenticity
    độ tin cậy
    confidence
    độ tin cậy
    data reliability
    độ tin cậy
    degree of confidence
    độ tin cậy
    degree of correlation
    độ tin cậy
    degree of reliability
    độ tin cậy
    dependability
    độ tin cậy
    fidelity
    độ tin cậy
    realibility
    confidence
  • độ tin cậy: confidence level
  • độ tin cậy: degree of confidence
  • giới hạn tin cậy: confidence limits
  • hệ số tin cậy: confidence coefficient
  • khoản tin cậy: interval confidence
  • khoảng tin cậy: interval confidence
  • khoảng tin cậy: confidence interval
  • mức độ tin cậy: confidence level
  • mức tin cậy: confidence level
  • chỉ báo đáng tin cậy
    reliable indicator
    cổ phiếu có mức tin cậy cao
    high-grade stock
    con nợ đáng tin cậy
    less creaditworthy debtor
    đáng tin cậy
    blue-chip
    đáng tin cậy
    honest broker
    đáng tin cậy
    reliable
    đáng tin cậy
    trouble-free
    đáng tin cậy
    trustworthy
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    hãng tin cậy
    reliable firm
    hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm
    full faith and credit
    khách hàng đáng tin cậy
    approved accounts
    không đáng tin cậy
    fly-by-night
    không đáng tin cậy
    not trustworthy
    người không đáng tin cậy
    fly-by-night
    người vay đáng tin cậy
    creditworthy borrower
    người vay nợ đáng tin cậy hơn
    more creditworthy borrower
    phiếu khoán không đáng tin cậy
    bad paper
    phương pháp, kỹ thuật nghiên cứu độ tin cậy
    reliability engineering
    sản phẩm đáng tin cậy
    reliable product
    sự tin cậy
    credit

    Từ khóa » Tính đáng Tin Cậy Là Gì