Từ điển Tiếng Việt "tốp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tốp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tốp
- d. Nhóm ít người : Đi từng tốp.
nd. Tập hợp một số ít người có một hành động chung. Đi thành tốp ba bốn người.pđg. Hãm máy lại. Tàu tốp máy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtốp
tốp- noun
- small group
flock |
|
|
Từ khóa » Tốp La Sao
-
LGBT Hà Nội - Phân Biệt “top” Và “bot” Top Có Nghĩa Là... | Facebook
-
Top Là Gì? Bot Là Gì? Phân Biệt Top Và Bot Trong LGBT
-
Top, Bot Là Gì? Kiến Thức Cần Biết Về Top, Bot Trong LGBT
-
Tốp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bot Là Gì? Top Là Gì? Top Và Bot Là Gì Trong Cộng đồng LGBT?
-
Top La Gì Trong LGBT
-
Cách Nhận Biết Top Và Bot Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Top Là Gì? Bottom Là Gì? Tìm Hiểu Về Top Và Bottom Trong Thời Trang
-
Top Là Gì? Bot Và Top Là Gì ? Phân Biệt Top Và Bot Trong Lgbt
-
TOP, BOT Là Gì Trong Đam Mỹ? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Top, Bot Và Xu Hướng Giới Tính Trong Bạn? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Công, Thụ, Top, Bot Là Gì?
-
Top Là Gì, Nghĩa Của Từ Top | Từ điển Anh - Việt
-
Tốp Là Gì, Nghĩa Của Từ Tốp | Từ điển Việt