Từ điển Tiếng Việt "tốp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tốp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tốp

- d. Nhóm ít người : Đi từng tốp.

nd. Tập hợp một số ít người có một hành động chung. Đi thành tốp ba bốn người.pđg. Hãm máy lại. Tàu tốp máy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tốp

tốp
  • noun
    • small group
flock
tốp ngày
day shift
toán, tốp (thợ) thay phiên
relief shift

Từ khóa » Tốp La Sao