Từ điển Tiếng Việt "trần Trụi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trần trụi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trần trụi
- tt. Phơi bày hết tất cả ra, hoàn toàn không có gì che phủ: thân mình trần trụi ngọn đồi trọc trần trụi.
nt.1. Như Trần truồng. 2. Không có gì che phủ mà phơi bày ra cả. Ngọn đồi trần trụi. Sự thật trần trụi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrần trụi
trần trụi- adj
- bare, clear
Lĩnh vực: xây dựng |
bare |
denuded |
|
Từ khóa » Trần Trụi Hóa Là Gì
-
Trần Trụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trần Trụi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vượn Trần Trụi - Tạp Chí Tia Sáng
-
Sự Thật 'trần Trụi' Buộc Những Cặp đang Yêu đối Mặt
-
'trần Trụi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ TRỤI TRẦN Là Gì Giúp Mk Với - Hoc24
-
Trần Trụi Vì... Nghệ Thuật - VietNamNet
-
Cô Gái 'lên đường Với Trái Tim Trần Trụi' Qua 80 Nước - Tiền Phong
-
Chúng Ta đều Trần Trụi Trên Internet - Công An Nhân Dân
-
8 Bức ảnh Bóc Trần Sự Thật Trần Trụi Của Cuộc Sống Hiện đại - Genk
-
Đạo Diễn Trần Trụi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vượn Trần Trụi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đối Mặt Với Hiện Thực Trần Trụi để Trưởng Thành
-
Người Ta Không Thích Nói 'trần Trụi' - VnExpress