Từ điển Tiếng Việt "tráng Miệng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tráng miệng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tráng miệng

- đgt. ăn một ít hoa quả hay đồ ngọt ngay sau bữa cơm: ăn quả chuối tráng miệng.

nd.1. Súc miệng sơ qua. 2. Ăn bánh trái sau khi ăn cơm xong. Ăn quả chuối tráng miệng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tráng miệng

tráng miệng
  • verb
    • to have a dessert

Từ khóa » Tráng Miệng Nghĩa Là Gì