Từ điển Tiếng Việt "trát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trát
- d. Giấy truyền lệnh của quan (cũ) : Lính lệ cầm trát về làng bắt phu.
nđg. Phết vào một lớp cho kín, cho tốt. Trát vôi vào tường.nd. Giấy của cơ quan hành chính truyền lệnh cho dân chúng thời trước. Trát của huyện. Trát tòa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrát
trát- adj
- warrant
- warrant
- verb
- to plaster, to coat
line |
overcoat |
spread on |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
wrinkle |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trát Là Sao
-
Trát (văn Bản) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trát Là Gì, Nghĩa Của Từ Trát | Từ điển Việt
-
Trát (văn Bản) - Wiki Là Gì
-
Trát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'trát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trát Là Gì
-
Trát Tường Là Gì - Cách Trát Tường đúng Kỹ Thuật Không Bị Nứt - Glumic
-
Trát Tường Là Gì
-
Trát Tường Lạnh Là Gì - Glumic
-
Trát đòi Hầu Tòa Là Gì? Định Nghĩa, Công Dụng, ý Nghĩa
-
Sự Khác Biệt Giữa Triệu Hồi Và Trát Hầu Tòa - Sawakinome
-
Trát (văn Bản) – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Kỹ Thuật Trát Trong Xây Dựng - GIÀN GIÁO ĐẠI AN PHÁT