Từ điển Tiếng Việt "trát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trát

- d. Giấy truyền lệnh của quan (cũ) : Lính lệ cầm trát về làng bắt phu.

nđg. Phết vào một lớp cho kín, cho tốt. Trát vôi vào tường.nd. Giấy của cơ quan hành chính truyền lệnh cho dân chúng thời trước. Trát của huyện. Trát tòa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trát

trát
  • adj
    • warrant
    • verb
      • to plaster, to coat
    line
    overcoat
    spread on
    bàn bê vữa trát
    plasterer's hawk
    bàn bê vữa trát
    plaster's hawk
    bàn xoa thợ trát
    plasterer's float
    bàn xoa vữa trát
    plaster's float
    bay thép (để trát vữa)
    steel trowel
    bay trát hồ
    plastering trowel
    bít lại, trát lại
    caulk or calk
    bít trát đầy
    fill
    bitum trát mái
    roofing oil bitumen
    búa chuẩn bị mặt trát
    walling hammer
    búa thợ trát tường
    waller's hammer
    cái bay thợ trát
    plasterer's trowel
    cái bay trát tròn
    circle trowel
    cái bay trát vữa
    plastering trowel
    cái bay trát vữa
    plaster's trowel
    cát dùng để trát
    rendering sand
    cát làm vữa trát
    plastering sand
    cát vữa trát
    plastering sand
    chải lớp vữa trát
    regrate
    chậu đựng vữa trát
    plasterer's hod
    chậu đựng vữa trát
    plaster's hod
    cột trát vữa nhám
    rusticated column
    công tác xoa trát
    float work
    công trình có vữa trát
    stucco work
    công việc trát (vữa)
    plastering work
    công việc trát ốp
    face work
    công việc trát ốp
    mortar work
    công việc trát phào
    stucco work
    công việc trát và xoa
    floated work
    công việc trát vữa
    plaster work
    wrinkle
    gởi trát đòi ra tòa
    subpoena
    gửi trát đòi ra tòa
    subpoena
    người tống đạt trát tòa
    process-server
    sự tống đạt trát tòa (cho bị cáo)
    service of process
    sự tống đạt trát tòa (cho bị cáo)
    service or process
    tống đạt trát
    service of process
    trát bắt giam
    warrant
    trát chừa trống (trát bắt để trống tên)
    dormant warrant
    trát của tòa án
    writ
    trát đòi
    process
    trát đòi hầu tòa
    subpoena
    trát đòi hầu tòa
    summons
    trát đòi nhân chứng
    subpoena
    trát đòi nhân chứng
    witness summons
    trát đòi ra tòa
    subpoena
    trát đòi thi hành án
    judgement summons
    trát đòi về hành động sai trái
    misfeasance summons
    trát gọi (ra tòa)
    writ of subpoena
    trát khám
    search warrant
    trát sưu tra
    search warrant

    Từ khóa » Trát Là Sao