Từ điển Tiếng Việt "tròn Xoe" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tròn xoe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tròn xoe
- Nói con mắt mở to có vẻ ngạc nhiên trước một sự đột ngột.
nt. Tròn như căng đều ra. Đôi mắt tròn xoe, tỏ vẻ ngạc nhiên.xem thêm: tròn, tròn trặn, tròn trĩnh, tròn xoe
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tròn Xoe Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Tròn Xoe Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Tròn Xoe - Từ điển Việt
-
Tròn Xoe
-
1 Từ đồng Nghĩa 1 Từ Trái Nghĩa Trong TrẻoTròn Xoe - Hoc24
-
Tròn Xoe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'tròn Xoe' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tròn Xoe Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm 2 Từ Trái Nghĩa Với Tròn Xoe Câu Hỏi 2651292
-
'tròn Xoay': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'tròn Vo': NAVER Từ điển Hàn-Việt