Từ điển Tiếng Việt - Từ Bốc đồng Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bốc đồng | đgt. Hăng lên quá mức trong chốc lát: tính hay bốc đồng o Đừng bốc đồng nữa. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bốc đồng | đgt 1. Bắt đầu lên đồng: Hễ ngồi trước bàn thờ, nghe tiếng chầu văn là bà ấy bốc đồng ngay. 2. Đột nhiên hăng lên làm việc quá sức mình: Anh chàng ấy có tính hay bốc đồng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bốc đồng | t. Nói người có tính đồng bóng, đang tự nhiên lên đồng. Ngr. Đột nhiên cao hứng làm một việc trên sức mình hoặc trái lệ thường: Bốc đồng hay sao mà hôm nay cho ra nhiều thơ thế. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- bốc đũa cả nắm
- bốc gio mò trấu
- bốc giời
- bốc hoả
- bốc hốt
- bốc hơi
* Tham khảo ngữ cảnh
Kẻ thất phu ngu muội có thể trong một phút bốc đồng nào đó , cho nó một mồi lửa. |
Giữa anh Hiểu và anh bộ đội lém lỉnh kịa ai đúng ? Hương không ưa cái vẻ ba hoa bốc đồng của anh ta nhưng tất cả những điều kể về Sài thì không thể là bịa đặt. |
Tôi không đồng ý với bố nó khi bốc đồng lên thì chả tiếc gì nhưng có lúc lại đi nhắc lại chuyện cũ. |
Giữa anh Hiểu và anh bộ đội lém lỉnh kịa ai đúng? Hương không ưa cái vẻ ba hoa bốc đồng của anh ta nhưng tất cả những điều kể về Sài thì không thể là bịa đặt. |
Tôi không đồng ý với bố nó khi bốc đồng lên thì chả tiếc gì nhưng có lúc lại đi nhắc lại chuyện cũ. |
Tôi cho là nếu đừng chấp nhặt quá mà cho phép bốc đồng một chút thì người viết văn nào cũng có thể để vào đầu cuốn sách của mình mấy chữ Thân tặng tôi , đề một cách nghiêm chỉnh , chứ không đùa bỡn tí nào cả. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bốc đồng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bốc đồng Là Gì Từ điển
-
Tính Bốc đồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bốc đồng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bốc đồng" - Là Gì?
-
'bốc đồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bốc đồng Là Gì? - Kiến Thức Vui
-
Từ Điển - Từ Bốc đồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bốc đồng Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bốc đồng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bốc đồng - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của "bốc đồng" Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển Tiếng Việt - Trangwiki
-
Bốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tính Bốc Đồng Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bốc Đồng Trong Tiếng Việt
-
Các Mối Quan Hệ Bốc đồng. Kiểu Tính Cách Bốc đồng