Từ điển Tiếng Việt "túa Lua" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"túa lua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm túa lua
nt. Mồm mở ra, không gọn. Nhai trầu túa lua.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từa Lưa Là Gì
-
Từa Lưa - Wiktionary Tiếng Việt
-
"từa Lưa" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Từa Lưa Hột Dưa…
-
Tùm Lum Từa Lưa - Cứ Hễ Có Chuyện Gì, Nước đi đầu Tiên Là... | Facebook
-
70 Từa Lưa Tà La (^_^;) ý Tưởng | Tâm Lý Học, Lời Khuyên, Châm Ngôn
-
Vì Sao Nói “chà Bá Lửa”? - Báo Người Lao động
-
Nghĩa Của Từ Lua Tua - Từ điển Việt
-
Chuyện Thường Ngày: Sau Khi đua Là… Từa Lưa!
-
Từa Lưa Hột Dưa - Đang Cập Nhật | Playlist NhacCuaTui
-
{XSMN} Thứ 6: - Mùng Ba Trúng Từa Lưa Tà La
-
Từa Lưa Nhạc - Playlist By _N.quyzeen_ | Spotify