Từ điển Tiếng Việt "tường Tận" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tường tận" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tường tận

- tt. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết: biết tường tận sự việc trả lời tường tận từng câu hỏi.

hp. Rõ từng chi tiết. Hiểu, biết tường tận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tường tận

tường tận
  • adj
    • thorough, thoroughly

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tường Tận