Tường Tận Là Gì, Nghĩa Của Từ Tường Tận | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Tường tận
  • Từ điển Việt - Việt
Tường tận

Tính từ

rõ đến từng chi tiết
hiểu tường tận vấn đềkể tường tận từng chi tiếtĐồng nghĩa: kĩ càng, tận tường

Xem thêm các từ khác

  • Tưởng

    Động từ: nghĩ đến nhiều một cách cụ thể và với tình cảm thiết tha, nghĩ và tin chắc (điều...
  • Tược

    Danh từ: (phương ngữ) chồi, lộc, cây đâm tược
  • Tượng

    Danh từ: (Ít dùng) voi, tên gọi một quân trong cờ tướng hay trong bài tam cúc, bài tứ sắc,

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tường Tận