Từ điển Tiếng Việt "vạm Vỡ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vạm vỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vạm vỡ
nt. To lớn, rắn chắc, khỏe mạnh. Thân hình vạm vỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Giải Nghĩa Từ Vạm Vỡ
-
Từ Điển - Từ Vạm Vỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vạm Vỡ - Từ điển Việt
-
Vạm Vỡ Nghĩa Là Gì?
-
Vạm Vỡ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vạm Vỡ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'vạm Vỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Vạm Vỡ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
5 Từ đồng Nghĩa Với Từ 'vạm Vỡ' - Hoc24
-
VẠM VỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vạm Vỡ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vạm Vỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Người đàn ông Vạm Vỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số