Từ điển Tiếng Việt "vân Vân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vân vân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vân vân

- 1 d. (cũ). Như vân vi. Kể hết vân vân sự tình.

- 2 (thường chỉ viết tắt là v.v., hoặc v.v...). x. v.v.

np. Như Vân vi. Kể hết vân vân sự tình.np. Và còn nhiều nữa. Thường viết v.v. hay v.v... Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vân vân

vân vân
  • et cetera, and so on
Lĩnh vực: toán & tin
and so forth
Lĩnh vực: xây dựng
and so on
et cetera

Từ khóa » Cách Viết Vv Trong Tiếng Việt