V.v. - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ viết tắt
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Từ viết tắt
  • 3 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 3.1 Từ viết tắt
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem vv.

Tiếng Việt

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v., v.v

  1. Viết tắt của vân vân (nghĩa là “và còn nữa, không thể kể ra hết”) Các đồ dùng trong nhà như bàn, tủ, giường, ghế, v.v...

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v.

  1. Viết tắt của vice versa (nghĩa là “ngược lại”)

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v.

  1. Viết tắt của vice-versa (nghĩa là “ngược lại”)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=v.v.&oldid=2146024” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ viết tắt
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Từ viết tắt tiếng Việt
  • Từ viết tắt tiếng Anh
  • Từ viết tắt tiếng Bồ Đào Nha
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết

Từ khóa » Cách Viết Vv Trong Tiếng Việt