Từ điển Tiếng Việt "vẩn Vơ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vẩn vơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vẩn vơ

np. Suy nghĩ, nói năng hay đi lại mà không có ý thức rõ mình muốn gì, tại sao. Hỏi vẩn vơ đủ thứ chuyện. Đi vẩn vơ ngoài đường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vẩn Vơ