Từ điển Tiếng Việt "vững Chãi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vững chãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vững chãi
nt. Chắc chắn, không lung lay. Địa vị vững chãi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Sự Vững Chãi Là Gì
-
'vững Chãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vững Chãi
-
Từ Vững Chãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vững Chãi - Làng Mai
-
Nghĩa Của Từ Vững Chãi - Từ điển Việt
-
VỮNG CHÃI Chứ Không Phải VỮNG TRÃI... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
Sự Vững Chãi/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vững Chãi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Vững Chãi Nghĩa Là Gì?
-
Rèn Luyện Tinh Thần Vững Chãi Sẵn Sàng đối Mặt Với đại Dịch COVID ...
-
Đau Thương Làm Nên Sự Vững Chãi Của Một Con Người... - Coocxe
-
Sống Vững Chãi Và Thảnh Thơi Bằng Năng Lượng Chánh Niệm