Từ điển Tiếng Việt "xao Xuyến" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xao xuyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xao xuyến
- đgt. 1. Có những tình cảm rung động mạnh và kéo dài không dứt trong lòng: Càng gần lúc chia tay, lòng dạ càng xao xuyến Câu chuyện làm xao xuyến lòng người nhớ nhung xao xuyến. 2. Có sự xao động, nôn nao, không yên trong lòng: không xao xuyến tinh thần trước khi khó khăn Nhân tâm xao xuyến Tiếng hát làm xao xuyến lòng người.
nđg. Xúc động kéo dài, dao động, không yên lòng. Trước khó khăn không hề xao xuyến. Nhân tâm xao xuyến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxao xuyến
xao xuyến- verb
- to upset
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xao Xuyến
-
Xao Xuyến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xao Xuyến - Từ điển Việt
-
Xao Xuyến Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xao Xuyến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ Xao Xuyến - Luật Hoàng Phi
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Xao Xuyến - TopLoigiai
-
[CHUẨN NHẤT] Xao Xuyến Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai
-
Xao Xuyến
-
Từ Xao Xuyến Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xao Xuyến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xao Xuyến Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt"xao Xuyến" Là Gì? - MarvelVietnam
-
'xao Xuyến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
" Xao Xuyến Là Gì, Nghĩa Của Từ Xao Xuyến ... - ThienNhuong.Com