Từ điển Tiếng Việt "xấp Xỉ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
xấp xỉ
- t. Gần như ngang bằng, chỉ hơn kém nhau chút ít. Tuổi hai người xấp xỉ nhau. Sản lượng xấp xỉ năm ngoái.
biểu thức gần đúng của một đại lượng toán học (các số, các hàm...) thông qua các đại lượng khác đơn giản hơn. Thông thường ta cố gắng xây dựng các XX với độ chính xác tuỳ ý. XX của một hàm f(x) liên tục trên đoạn [a, b] bởi các đa thức đại số hoặc lượng giác có thể đạt độ chính xác tuỳ ý [định lí Vaiơxtơrat; gọi theo tên nhà toánhọc Đức Vaiơxtơrat (K. W. T. Weierstrass)]. Phương pháp XX có thể dùng để định nghĩa một vài khái niệm như độ dài của một cung đường cong là giới hạn của độ dài của các đường gấp khúc nội tiếp có các cạnh vô cùng nhỏ của đường cong đó.
nt. Gần bằng nhau. Tuổi hai người xấp xỉ nhau. Sản lượng xấp xỉ năm ngoái. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxấp xỉ
xấp xỉ- adj
- apporoximate, about
approximate |
approximation |
approximative |
iteration |
proximate |
|
|
|
|
|
|
|
approximate |
approximately |
ono |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xấp Xỉ
-
Xấp Xỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xấp Xỉ - Từ điển Việt
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xấp Xỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xấp Xỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phép Xấp Xỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xấp Xỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Xấp Xỉ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xấp Xỉ Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Xấp Xỉ - Tax-definition
-
XẤP XỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex