Xấp Xỉ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səp˧˥ sḭ˧˩˧ | sə̰p˩˧ si˧˩˨ | səp˧˥ si˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səp˩˩ si˧˩ | sə̰p˩˧ sḭʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]xấp xỉ
- Gần như ngang bằng, chỉ hơn kém nhau chút ít. Tuổi hai người xấp xỉ nhau. Sản lượng xấp xỉ năm ngoái.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: approximate
Từ liên hệ
[sửa]- phép xấp xỉ
Tham khảo
[sửa]- "xấp xỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xấp Xỉ
-
Nghĩa Của Từ Xấp Xỉ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xấp Xỉ" - Là Gì?
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xấp Xỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xấp Xỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phép Xấp Xỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xấp Xỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Xấp Xỉ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xấp Xỉ Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Xấp Xỉ - Tax-definition
-
XẤP XỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex