Từ Xấp Xỉ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
xấp xỉ | trt. Gần bằng nhau: Hai đứa xấp-xỉ nhau, tuổi cũng xấp-xỉ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
xấp xỉ | - t. Gần như ngang bằng, chỉ hơn kém nhau chút ít. Tuổi hai người xấp xỉ nhau. Sản lượng xấp xỉ năm ngoái. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
xấp xỉ | tt. Gần bằng, gần ngang, chỉ kém nhau chút ít: Hai người xấp xỉ tuổi nhau o xấp xỉ bảy mươi tuổi o Sản lượng xấp xỉ năm ngoái o Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê (Truyện Kiều) o tiêu hết xấp xỉ chục triệu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
xấp xỉ | tt Gần đến: Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê (K); Ông ta nợ xấp xỉ một tỉ đồng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
xấp xỉ | Nht. Xắp-xỉ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
xấp xỉ | .- 1. t. Vào khoảng, gần đến: Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê (K). 2. ph (toán). Gần đúng: Tính xấp xỉ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
xấp xỉ | Xem “xắp-xỉ”. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- xập lết
- xập xè
- xập xèng
- xập xệ
- xập xí xập ngầu
- xập xình
* Tham khảo ngữ cảnh
Còn xấp xỉ 6 giờ bay. |
Nằm ngoài cùng là một ông lão xấp xỉ 80. |
Cũng chừng xấp xỉ từng ấy thời gian người phụ nữ ấy bày tỏ sự quý mến Bình theo cách đó. |
Hồi đó , nhà ai cũng xấp xỉ chục người con chứ không hiếm hoi như ông mệ , được mỗi mạ và cậu. |
Bữa chị đồng nghiệp rủ rê cà phê rồi dẫn tới một ông già góa vợ , con ông có lẽ cũng xấp xỉ tuổi chị. |
Lương của Conte giờ là 10 triệu euro/mùa , còn điều khoản phá vỡ cũng xxấp xỉ20 triệu euro (2 năm hợp đồng còn lại). |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): xấp xỉ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xấp Xỉ
-
Xấp Xỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xấp Xỉ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xấp Xỉ" - Là Gì?
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xấp Xỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xấp Xỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phép Xấp Xỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xấp Xỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xấp Xỉ Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Xấp Xỉ Nghĩa Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Xấp Xỉ - Tax-definition
-
XẤP XỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex