Từ điển Tiếng Việt "xóc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xóc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xóc

- 1 I. đgt. 1. Lắc cho nẩy lên: xóc rá gạo. 2. (Xe cộ) bị nẩy lên, do đường gồ ghề: Đoạn đường này xe xóc lắm. II. tt. (Đường sá) gồ ghề, làm cho xe chạy xóc: Đoạn đường lắm ổ gà, rất xóc.

- 2 I. đgt. Dùng vật nhọn đâm vào hoặc bị vật nhọn đâm thủng, chọc thủng: xóc lúa gánh về bị chông xóc vào chân. II. dt. Tập hợp những con vật cùng loại được xâu hoặc nẹp vào một chuỗi: mua vài xóc cua.

nIđg.1. Lắc, hất cho vật đựng bên trong bị xáo trộn hay đảo lộn. Xóc rá gạo để nhặt thóc. 2. Bị nẩy lên do đi trên đường gồ ghề. Ô tô xóc. Bộ phận giảm xóc. 3. Xốc. Xóc lại cổ áo. IIt. Chỉ đường gồ ghề, xe đi xóc. Đoạn đường nhiều ổ gà rất xóc.nIđg.1. Dùng vật cứng đâm mạnh vào để lấy lên. Xóc bó lúa để gánh. Đòn xóc. 2. Đâm thủng hay bị đâm thủng. Bị nứa xóc vào chân. Xóc phải chông. IId. Tập hợp một số con vật cùng loại (như tôm cá) được xâu hay buộc vào một nẹp que. Mua mấy xóc cua. Xóc cá nướng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xóc

xóc
  • verb
    • to shake
flushing
jounce
  • cái đệm để giảm xóc: jounce buffer or bumper
  • lắc (xe), xóc: jounce
  • bàn xóc
    jointing table
    bô giảm xóc thủy lực
    hydraulic shock absorber
    bộ điều chỉnh giảm xóc
    bucking regulator
    bộ giảm xóc
    buffer
    bộ giảm xóc
    buffing gear
    bộ giảm xóc
    damper
    bộ giảm xóc
    dashpot
    bộ giảm xóc
    shock absorber
    bộ giảm xóc
    shock absorber (damper)
    bộ giảm xóc
    shocker
    bộ giảm xóc
    snubber
    bộ giảm xóc
    speed reducer
    bộ giảm xóc
    suppressor
    bộ giảm xóc điện động lực thụ động (tàu vũ trụ)
    passive electrodynamic snubber
    bộ giảm xóc không khí
    self-levelling shock absorber
    bộ giảm xóc kiểu ống lồng
    telescopic shock absorber
    bộ giảm xóc ở gầm
    under-run bar
    bộ giảm xóc ở gầm
    under-run bumper
    cái giảm xóc
    amortisseur
    cái giảm xóc
    bumper
    cái giảm xóc
    disperser
    cái giảm xóc
    energy disperser
    cái giảm xóc
    shock absorber
    cái giảm xóc
    shock eliminator
    cái giảm xóc bằng thủy lực
    hydraulic shock absorber
    cái giảm xóc khí nén
    air soring
    cơ cấu giảm xóc
    cushioning device
    cơ cấu giảm xóc
    damping device
    cột giảm xóc Mcpherson
    Mcpherson strut

    Từ khóa » Sóc Hay Xóc