Xóc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sawk˧˥sa̰wk˩˧sawk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sawk˩˩sa̰wk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 捉: choắt, tróc, xốc, trốc, xóc, chộp
  • 觸: xúc, sộc, xộc, húc, xốc, hục, xóc
  • 促: xúc, thúc, tróc, xóc
  • 槊: sóc, giáo, xóc, sáo
  • 朔: xộc, sọc, sóc, xóc

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • xốc

Danh từ

xóc

  1. Tập hợp những con vật cùng loại được xâu hoặc nẹp vào một chuỗi. Mua vài xóc cua.

Tính từ

xóc

  1. (Đường sá) Gồ ghề, làm cho xe chạy xóc. Đoạn đường lắm ổ gà, rất xóc.

Động từ

xóc

  1. Lắc cho nẩy lên. Xóc rá gạo.
  2. (Xe cộ) Bị nẩy lên, do đường gồ ghề. Đoạn đường này xe xóc lắm.
  3. Dùng vật nhọn đâm vào hoặc bị vật nhọn đâm thủng, chọc thủng. Xóc lúa gánh về. Bị chông xóc vào chân.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xóc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xóc&oldid=1947821” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Giao thông
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xóc 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sóc Hay Xóc