Từ điển Tiếng Việt "xối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xối

- 1 dt Máng nước ở chỗ hai mái nhà giao nhau: Nước mưa chảy ào ào từ xối rơi xuống.

- 2 đgt Giội nước từ trên xuống: Những hạt mưa to xối mạnh thêm vào mặt hồ (Ng-hồng); Mưa như xối nước (tng).

nd.1. Chỗ tiếp giáp giữa hai mái nhà nghiêng vào nhau. Máng xối. 2. Máng xối (nói tắt).nđg. Giội nước từ trên xuống. Mưa như xối. IIp. Cường độ nhanh, mức độ nhiều. Mắng xối. Nắng xối.

xem thêm: rót, đổ, xối

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xối

xối
  • verb
    • to pour down
flush
  • đầu phun xối: flush sprinkler
  • đầu phun xối (nước): flush sprinkler
  • mộng ngàm xối: flush joint
  • tưới xối: flush irrigation
  • xối nước: flush
  • xối rửa: flush
  • bị rửa xối
    waterworn
    bơm xối rửa
    flashing pump
    được xối nước
    flushing
    được xối sạch
    flushed
    đường gờ máng xối
    eaves molding
    đường ống xối
    storm sewer
    kênh xối nước
    sluice
    lề máng xối
    gutter margin
    lớp trát máng xối
    eaves lining
    mái có máng xối
    troughed roof
    máng tiêu nước ở mái xối
    Valley gutter (V-gutter)
    máng xối
    eaves
    máng xối
    eaves gutter
    máng xối
    gutter
    máng xối
    valet gutter
    máng xối
    valley
    máng xối
    water-shoot
    máng xối
    waterspout
    máng xối (bằng) gỗ
    woodened gutter
    máng xối (ở mái nhà)
    trough gutter
    máng xối hình hộp
    boxed eaves
    máng xối ống khói
    chimney gutter
    máng xối, ống xối (để tiêu nước)
    eave trough
    mặt dưới máng xối
    eaves soffit
    mương xối
    sprue
    mương xối
    spruexi
    ngói lợp mái xối
    valley tile

    Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xối