Từ điển Tiếng Việt "xua đuổi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xua đuổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xua đuổi
- đgt Đuổi đi một cách khinh bỉ: Xua đuổi bọn lưu manh.
nđg.1. Đuổi, không cho đến gần. Đến đâu cũng bị xua đuổi. 2. Làm tan đi điều ám ảnh. Xua đuổi những ý nghĩ đen tối.xem thêm: đuổi, tống cổ, khai trừ, xua, xua đuổi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xua đuổi
xua đuổi- verb
- to drive away
Từ khóa » Bị Xua đuổi Là Gì
-
Xua đuổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'xua đuổi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xua đuổi
-
Xua đuổi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Xua đuổi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
XUA ĐUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
3 Kiểu Lời Nói Dễ Khiến Con Người Bị Xua đuổi, Phàm Là ... - CafeBiz
-
Xua đuổi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CHA MẸ CÓ ĐƯỢC QUYỀN ĐUỔI CON CÁI RA KHỎI NHÀ???
-
XUA ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ RƯỢT ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Xua đuổi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bạo Hành Trẻ Em Bị Xử Lý Như Thế Nào? - Thư Viện Pháp Luật
-
Setsubun - Ngày Hội Xua đuổi Tà Ma Theo Phong Tục Truyền Thống ở ...