Từ điển Tiếng Việt "xuân Bất Tái Lai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xuân bất tái lai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xuân bất tái lai

Tầm nguyên Từ điểnXuân Bất Tái Lai

Xuân: mùa xuân, biểu hiện cho tuổi trẻ, Bất: chẳng, Tái: lại, Lai: trở lại. Tuổi trẻ không trở lại. Ý nói đời người ngắn ngủi, tuổi trẻ không trở lại với ta nữa. Nhớ câu xuân bất tái lai. Lục Vân Tiên

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chữ Rằng Xuân Bất Tái Lai