Từ điển Tiếng Việt "ý Tứ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ý tứ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ý tứ

hd.1. Những ý muốn tỏ ra. Bài văn ngắn nhưng ý tứ sâu sắc. 2. Sự cẩn thận trong cử chỉ, lời nói. Giữ gìn ý tứ. Ăn nói có ý tứ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giữ ý Tứ Là Gì