Từ Điển - Từ Cây Con Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cây con
cây con | dt Thực vật và động vật dùng làm thực phẩm: Khách sạn đó có sẵn cây con làm những món ăn đặc sản. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
lậy
lậy lục
le
le
le
* Tham khảo ngữ cảnh
Trong nhà , bất cứ xó xỉnh nào nó cũng luồn vào gậm nhấm , cái gì không ăn được thì nó cắn xé nát , ngay cái cây con tôi vừa trồng hễ nhú lên là nó cắn đứt. |
Nhi bảo nếu Nga thích sẽ cho cây con về trồng. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): cây con
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Cây Con Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Cây Con Và Cây Con - Strephonsays
-
Chúng Là Gì Và Cây Con Có đặc điểm Gì? - Jardineria On
-
'cây Con' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cây Con được Gọi Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cây Con" - Là Gì? - Vtudien
-
Cây (cấu Trúc Dữ Liệu) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Cây Con Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CÂY CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cây Con" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kỹ Thuật Sản Xuất Con Giống - Công Ty Thuốc Lá Nguyên Liệu Khatoco
-
Lưu Ý Về Thời Điểm Và Kỹ Thuật Chuyển Cây Con Trong Bầu Ươm ...
-
Cây Con Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số